--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội đồng
+
Interior field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội đồng"
:
nhì nhằng
nói năng
nổi nóng
nội năng
nội ứng
nuôi nấng
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
nội đồng
:
Interior field
+
toàn quốc
:
the whole country
+
neuter
:
(ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trungneuter gender giống trung
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
đang thì
:
Be in the flush of youth